Từ chối một cách lịch sự trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là nói “không,” mà còn là nghệ thuật giao tiếp tinh tế giúp duy trì sự hòa hợp trong các mối quan hệ. Một cách từ chối lịch sự không chỉ giúp giữ được mối quan hệ tốt đẹp mà còn thể hiện sự tôn trọng đối phương. Hãy cùng MochiMochi tham khảo cách từ chối bằng tiếng Anh để tăng hiệu quả giao tiếp nhé.
II. 4 bước từ chối bằng tiếng Anh một cách lịch sự
Khi từ chối một lời đề nghị, hãy bắt đầu bằng cách cảm ơn người đó. Điều này thể hiện sự tôn trọng và cảm kích với họ. Bạn có thể làm giảm bớt cảm giác thất vọng của đối phương và duy trì mối quan hệ tích cực. Lời cảm ơn làm cho cuộc cuộc trò chuyện trở nên nhẹ nhàng và dễ chịu hơn, từ đó dẫn đến sự thấu hiểu lẫn nhau.
Từ chối trong tiếng Anh chung
Cách tốt nhất để từ chối lịch sự là bắt đầu bằng lời xin lỗi đơn giản. Ví dụ:
A: Can you help me with my homework tonight? (Bạn có thể giúp mình làm bài tập tối nay không?)B: I’m sorry, but I have to finish my own work first. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi phải hoàn thành công việc của mình trước đã.)
Đây là mẫu câu phù hợp cho các cuộc trò chuyện thông thường hằng ngày. Ví dụ:
A: Would you like to come to the movies with us tonight? (Bạn có muốn đi xem phim với chúng tôi tối nay không?)B: I would love to, but I have to finish my project. (Tôi rất muốn, nhưng tôi phải hoàn thành dự án của mình.)
Sử dụng cụm này khi bạn được đề nghị làm điều gì đó mà bạn thích, nhưng không có cơ hội thực hiện vì một số lý do nhất định. Ví dụ:
A: Do you want to go to the movies tonight? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?) B: That sounds good, but I have to finish some work. (Nghe hay đấy, nhưng tôi phải hoàn thành một số công việc.)
Đây là cụm từ dành cho những ai đang băn khoăn làm thế nào để từ chối người khác một cách lịch sự. Sử dụng cụm từ này nếu bạn muốn từ chối một lời đề nghị. Ví dụ:
A: Would you like to borrow my jacket for the party? (Bạn có muốn mượn áo khoác của tôi để đi dự tiệc không?) B: That’s very kind of you; unfortunately, I can’t take it. I’ve already got one. (Bạn thật tốt, nhưng tiếc là tôi không thể nhận. Tôi đã có áo khoác rồi.)
Nếu lịch trình không cho phép bạn chấp nhận lời đề nghị, bạn có thể sử dụng mẫu câu này. Ví dụ:
A: Would you like to go to the movies with us this weekend? (Bạn có muốn đi xem phim với chúng tôi vào cuối tuần này không?)B: I’m sorry, I can’t. I have other plans. (Tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi có kế hoạch khác rồi.)
Sử dụng khi bạn thực sự tiếc nuối vì không thể giúp ai đó hoặc không thể chấp nhận lời mời, nó sẽ thể hiện sự quan tâm đến đối phương. Nếu bạn muốn lịch sự hơn, bạn có thể giải thích lý do cho sự từ chối của mình. Ví dụ:
A: Can you help me with my homework tonight? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập tối nay không?)B: I wish I could, but I can’t. I have a meeting scheduled. (Ước gì tôi có thể giúp bạn, nhưng tôi đã có một cuộc họp được lên lịch.)
Đây là một mẫu câu trang trọng, thích hợp sử dụng trong công việc. Bạn có thể từ chối để làm những việc khác. Ví dụ:
A: Can you come to the meeting tomorrow? (Cậu có thể đến cuộc họp vào ngày mai không?)B: I’m sorry, but I have other commitments. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.)
Nếu bạn không chắc mình có thể làm việc gì đó, hãy sử dụng mẫu câu này. Nó thể hiện sự lịch sự và cho thấy rằng bạn đang cân nhắc lời đề nghị nhưng chưa chắc chắn về khả năng thực hiện. Ví dụ:
A: Could you help me with this report? The deadline is tomorrow. (Cậu có thể giúp tôi hoàn thành báo cáo này không? Hạn chót là ngày mai.)B: Sorry, I don’t think I’ll be able to. I have another urgent task to finish. (Tôi xin lỗi, e là tôi không thể giúp gì bạn. Tôi có một công việc khẩn cấp khác phải hoàn thành.)
Đối phương sẽ không buồn khi nhận được câu trả lời đầy sự tích cực của bạn. Ví dụ:
A: I greatly appreciate your invitation, but I already have plans for that day. (Tôi rất trân trọng lời mời của bạn, nhưng tôi đã có kế hoạch vào ngày đó mất rồi.)B: Maybe we can meet another time. (Có lẽ là một dịp khác nhé.)
Đây là mẫu câu từ chối lời mời lịch sự, bạn có thể áp dụng khi nói chuyện với bạn bè hoặc cấp trên. Ví dụ:
A: I wish I could come to your party, but I have a prior commitment. (Tôi ước mình có thể đến bữa tiệc của bạn, nhưng tôi đã có một lời hẹn từ trước.)B: I understand, maybe another time! (Tôi hiểu mà, có lẽ lần khác nhé!)
Đây là một cách hoàn hảo để từ chối lịch sự. Nó phù hợp cho cả các cuộc trò chuyện trang trọng hay không trang trọng, vì vậy bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ:
A: That’s a very kind invitation, but I have another commitment that evening. (Bạn thật tốt bụng khi mời tôi, nhưng tôi đã có việc khác vào tối hôm đó.)B: I hope we can plan something for another time. (Tôi hy vọng chúng ta có thể lên kế hoạch cho một dịp khác.)
Từ chối khi bạn không hài lòng với đề nghị
Câu này sử dụng nếu bạn không có hứng thú với lời đề nghị. Nếu bạn muốn lịch sự hơn, bạn có thể xin lỗi trước khi nói cụm này. Ví dụ:
A: I think the new project might be a good fit for you. (Tôi nghĩ dự án mới có thể phù hợp với bạn.)B: Sorry, it doesn’t sound like the right fit for my skills. (Xin lỗi, nó không có vẻ phù hợp với kỹ năng của tôi.)
Bạn có thể sử dụng mẫu câu này nếu ai đó yêu cầu bạn làm điều mà bạn nghĩ mình không đủ năng lực để đảm nhiệm. Ví dụ:
A: Do you want to lead the project next month? (Bạn có muốn quản lý dự án vào tháng tới không?)B: I’m not sure that I’m the best for it. Maybe someone with more experience would be better. (Tôi không chắc rằng mình là người phù hợp nhất cho việc đó. Có lẽ ai đó có kinh nghiệm sẽ phù hợp hơn.)
Bạn có thể sử dụng cụm từ này để từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu không phù hợp với bạn. Đây là cách lịch sự để bảo vệ quyền lợi của bạn mà không tỏ ra thô lỗ. Ví dụ:
A: How about going hiking this weekend? (Còn đi leo núi vào cuối tuần này thì sao?)B: It’s not a good idea for me; I have a lot of work to finish. (Điều đó không phải là một kế hoạch hay với tôi; tôi có nhiều việc phải hoàn thành.)
Việc áp dụng các bước từ chối hiệu quả, như mở đầu bằng lời cảm ơn, sử dụng từ vựng đối lập, đưa ra lý do hợp lý và đề nghị thay thế, sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng và tế nhị. Hãy luyện tập những cách từ chối này để giao tiếp trở nên chuyên nghiệp và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp.
Có rất nhiều cách để chào tạm biệt, bạn có thể chào tạm biệt bằng bao nhiêu cách? Sau đây, Speaking Easily xin giới thiệu cho các bạn một số cách phổ biển nhất trong cuộc sống nhé.
Trước khi chào tạm biệt, bạn nên chuẩn bị trước bằng một/hai câu như sau: ● Gosh, I cant believe how late it is! I really must be going!: Trời, không ngờ đã muộn như vậy. Tôi phải đi đây. ● It’s been good to see you again: Thật mừng là được gặp lại cậu ● I’ve enjoyed meeting you: Tôi mừng vì được biết cậu (~dùng co người mới quen lần đầu~) ● I’ve enjoyed talking to you: Tôi vui vì được nói chuyện với cậu (~dùng với người đã biết từ trước~) ● It was nice talking to you. ● I’m glad I ran into you: tôi mừng đã bất ngờ gặp cậu ● I’d better be going. It’s almost 11pm: Tôi nên về thôi, đã gần 11 giờ tối rồi. ● Well, It’s getting late. I’ve got to run(hurry): thôi, đã muộn rồi, tôi phải về ngay đây. ● Look at the time! I’ve really got to go!: Nhìn giờ này, tôi phải đi thôi! ● I should be going. It’s getting late, I have a lot to do: Tôi phải đi thôi, đã muộn rồi, tôi có nhiều việc phải làm lắm, ● Where has the time gone? I guess I’d better be running along: Thời gian qua mau thật! Tôi chắc phải chạy vôi đi mất.
Khi chia tay và muốn liên lạc về sau, ta có thể nói: ● Don’t forget to write : Đừng quên viết thư nhé ● Let’s get together (again) soon: Sớm gặp lại nhé ● Give me a call (ring) sometime: Lúc nào điện thoại cho mình nhé ● Keep in touch!: Giữ liên lạc nhé ● Let’s have lunch (dinner, coffee) soon: Khi nào lại đi ăn trưa (ăn tối, coffee) nhé ● I hope we meet again: Hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau (dùng khi 2 người mới quen lần đầu) ● Drop me a line: Gửi mình vài dòng nhé ● Stop by and see me sometime: Lúc nào nhớ tạt qua và thăm mình nhé
Chào tạm biệt ngắn gọn ● Farewell: tạm biệt (Dùng khi phải xa người đó 1 thời gian dài) ● Take care: Cẩn thận nhé ● Have a good day!: Vui nhé ● So long!/Take it easy: Thôi chào ● Later: Hẹn sau nhé ● See you around/later: Gặp lại sau ● Good luck with you: Chúc may mắn ● All the best: Mọi sự tốt đẹp nhé (Dùng khi phải xa người đó 1 thời gian dài)
Muốn rút lui khỏi cuộc nói chuyện có thể lấy lí do: ● I need to be leaving. I’m afraid that I have a lot of work to do at home ● Well I’ve taken up too much of your time already. I’d better go: Thôi làm mất nhiều thời gian của bạn quá rồi. Tôi nên về thì hơn. ● Let me leave so you can get back to worl: Thôi tôi về để bạn còn làm việc nữa ● Well, I need to be going. I’ve got an early meeting in the morning: Thôi, tôi phải đi đây. Sáng mai tôi còn dự một cuộc họp sớm.